Thông số kỹ thuật xe tải Jac X99 thùng 3m3
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI JAC 990KG X990
Hãng xe: Xe tải Jac
Trọng lượng
Tải trọng 990 kg
Tổng trọng lượng 2.990 kg
Tự trọng 1.660 kg
Số chỗ ngồi 2
Kích thước
Kích thước tổng thể 5.300x1.800x2.500 mm
Kích thước lọt lòng thùng: DxRxC 3.220x1.710x1.570 mm
Chiều dài cơ sở 2.600 mm
Vệt bánh xe trước/ sau 1.360/1.180 mm
Khoảng sáng gầm xe 160 mm
Kiểu động cơ LJ449Q-1AEB
Loại động cơ Xăng, 4 kỳ 4 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước
Công suất cực đại 64kW/ 6.000v/ph
Momen xoắn cực đại 105/4.000 Nm/rpm
Dung tích xi lanh 1.249 cm3
Hệ thống truyền lực
Ly hợp Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực
Hộp số MTR515, 05 số tiến, 01 số lùi
Hệ thống lái Trục vít ê-cubi, cơ khí trợ lực điện
Hệ thống phanh Tang trống, thủy lực hai dòng, trợ lực chân không
Hệ thống treo Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Lốp xe trước/sau 6.00-13/ Dual 6.00-13
Đặc tính
Tốc độ tối đa 105 km/h
Khả năng vượt dốc 37%
Bán kinh vòng quay nhỏ nhất 3.7 m
Thùng nhiên liệu 45 Lít
Bình điện 01x12V-50Ah
Hãng xe: Xe tải Jac
Trọng lượng
Tải trọng 990 kg
Tổng trọng lượng 2.990 kg
Tự trọng 1.660 kg
Số chỗ ngồi 2
Kích thước
Kích thước tổng thể 5.300x1.800x2.500 mm
Kích thước lọt lòng thùng: DxRxC 3.220x1.710x1.570 mm
Chiều dài cơ sở 2.600 mm
Vệt bánh xe trước/ sau 1.360/1.180 mm
Khoảng sáng gầm xe 160 mm
Kiểu động cơ LJ449Q-1AEB
Loại động cơ Xăng, 4 kỳ 4 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước
Công suất cực đại 64kW/ 6.000v/ph
Momen xoắn cực đại 105/4.000 Nm/rpm
Dung tích xi lanh 1.249 cm3
Hệ thống truyền lực
Ly hợp Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực
Hộp số MTR515, 05 số tiến, 01 số lùi
Hệ thống lái Trục vít ê-cubi, cơ khí trợ lực điện
Hệ thống phanh Tang trống, thủy lực hai dòng, trợ lực chân không
Hệ thống treo Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Lốp xe trước/sau 6.00-13/ Dual 6.00-13
Đặc tính
Tốc độ tối đa 105 km/h
Khả năng vượt dốc 37%
Bán kinh vòng quay nhỏ nhất 3.7 m
Thùng nhiên liệu 45 Lít
Bình điện 01x12V-50Ah
Nhận xét
Đăng nhận xét